Các hàm excel thông dụng cho bạn
Chắc hẳn trong chúng ta không ai còn xa lạ với bộ Office quá nổi tiếng của Microsoft. Office nổi tiếng 1 thời ai cũng biết đến đó là Office 2003, hiện đã đi vào di vãng, hiện nay chủ yếu mọi người sử dụng Office từ 2010 trở lên như: 2010, 21013, 2016, 2019.. trong đó có bộ office mới nhất của Microsoft là Office 365.
Microsoft Office là một bộ ứng dụng văn phòng được phát triển và phân phối bởi Microsoft Corporation. Bộ ứng dụng này bao gồm các chương trình phổ biến và quan trọng trong công việc văn phòng, gồm có:
- Microsoft Word: Ứng dụng xử lý văn bản, thường được sử dụng để soạn thảo, chỉnh sửa và định dạng các tài liệu văn bản.
- Microsoft Excel: Ứng dụng xử lý bảng tính, sử dụng để tạo, quản lý và phân tích dữ liệu dưới dạng bảng tính.
- Microsoft PowerPoint: Ứng dụng tạo và thể hiện bài thuyết trình, giúp người dùng tạo các bài thuyết trình chuyên nghiệp và hiệu quả.
- Microsoft Access: Ứng dụng quản lý cơ sở dữ liệu, cho phép người dùng tạo và quản lý cơ sở dữ liệu theo nhu cầu.
- Microsoft Outlook: Ứng dụng quản lý email, lịch và liên lạc cá nhân và công việc.
- Microsoft OneNote: Ứng dụng ghi chú dạng sổ tay số cho phép người dùng tổ chức, chia sẻ và quản lý ghi chú.
- Microsoft Publisher: Ứng dụng thiết kế và định dạng các tài liệu quảng cáo, tờ rơi, và ấn phẩm.
2 ứng dụng được sử dụng nhiều nhất là Word và Excel. Đã là dân văn phòng và IT thì có lẽ ít ai là không biết đến excel, excel được sử dụng rất phổ biến để làm báo cáo, kế hoạch dự án, thống kê và xử lý dữ liệu, và rất nhiều công dụng khác …
Dưới đây là một số hàm Excel phổ biến mà người dùng thường sử dụng để thao tác và tính toán trong bảng tính:
1. SUM (TỔNG): Tính tổng của một dãy các số.
=SUM(number1, number2, ...)
2. AVERAGE (TRUNG BÌNH): Tính giá trị trung bình của một dãy số.
=AVERAGE(number1, number2, ...)
3. MAX (LỚN NHẤT) và MIN (NHỎ NHẤT): Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong một dãy số, tương ứng.
=MAX(number1, number2, ...) =MIN(number1, number2, ...)
4. IF (NẾU): Thực hiện một hành động dựa trên một điều kiện.
=IF(condition, value_if_true, value_if_false)
5. VLOOKUP (TÌM KIẾM NGANG): Tìm kiếm một giá trị trong một phạm vi và trả về giá trị tương ứng ở hàng khác.
=VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])
6. HLOOKUP (TÌM KIẾM NGANG THEO DÒNG): Tìm kiếm một giá trị trong một phạm vi và trả về giá trị tương ứng ở cột khác.
=HLOOKUP(lookup_value, table_array, row_index_num, [range_lookup])
7. INDEX (CHỈ SỐ) và MATCH (PHÙ HỢP): Tìm vị trí của một giá trị trong một phạm vi và trả về giá trị tương ứng.
=INDEX(array, row_num, [column_num]) =MATCH(lookup_value, lookup_array, [match_type])
8. CONCATENATE (GỘP CHUỖI): Ghép nối nhiều chuỗi văn bản thành một chuỗi duy nhất.
=CONCATENATE(text1, text2, ...)
9. LEFT (TRÁI) và RIGHT (PHẢI): Trích xuất một số ký tự bên trái hoặc bên phải từ một chuỗi.
=LEFT(text, num_chars) =RIGHT(text, num_chars)
10. COUNT (SỐ LƯỢNG) và COUNTA (SỐ LƯỢNG CÓ DỮ LIỆU): Đếm số lượng ô chứa dữ liệu hoặc ô không trống.
=COUNT(value1, value2, ...) =COUNTA(value1, value2, ...)
- Featured image -