Các loại kiểu dữ liệu phổ biến trong lập trình và cách khai báo
Có nhiều loại kiểu dữ liệu phổ biến được sử dụng trong lập trình, dưới đây là một số kiểu dữ liệu quan trọng:
- Số nguyên (Integer): Kiểu dữ liệu này được sử dụng để lưu trữ số nguyên, ví dụ như 1, 2, -5, 100, v.v. Kiểu dữ liệu số nguyên có thể có kích thước và phạm vi khác nhau tùy thuộc vào ngôn ngữ lập trình.
- Số thực (Floating-point): Kiểu dữ liệu này được sử dụng để lưu trữ số thực, bao gồm cả các số nguyên và các số thập phân. Ví dụ: 3.14, -0.5, 2.71828, v.v. Kiểu dữ liệu số thực cũng có kích thước và phạm vi khác nhau tùy thuộc vào ngôn ngữ lập trình.
- Chuỗi ký tự (String): Kiểu dữ liệu chuỗi ký tự được sử dụng để lưu trữ các dãy ký tự. Ví dụ: “Hello World”, “OpenAI”, “12345”, v.v. Chuỗi ký tự thường được biểu diễn bằng cặp dấu nháy đơn hoặc dấu nháy kép.
- Boolean: Kiểu dữ liệu Boolean chỉ có hai giá trị là True hoặc False. Nó được sử dụng để biểu diễn các trạng thái logic, ví dụ như đúng/sai, mở/tắt, v.v.
- Mảng (Array): Kiểu dữ liệu mảng cho phép lưu trữ một tập hợp các giá trị cùng kiểu dữ liệu trong một biến. Mảng thường được sắp xếp theo chỉ mục (index) để truy cập và xử lý các phần tử trong mảng.
- Đối tượng (Object): Kiểu dữ liệu đối tượng cho phép lưu trữ các thuộc tính và phương thức liên quan trong một biến. Đối tượng là một thực thể độc lập có thể có các thuộc tính và phương thức riêng.
Ngoài ra, còn có nhiều kiểu dữ liệu khác như kiểu dữ liệu ký tự đơn (Character), kiểu dữ liệu ngày tháng (Date), kiểu dữ liệu null (Null), kiểu dữ liệu địa chỉ (Pointer), v.v. Mỗi ngôn ngữ lập trình có thể hỗ trợ một số kiểu dữ liệu khác nhau tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu của ứng dụng.
Dưới đây là cách khai báo các kiểu dữ liệu trong 5 ngôn ngữ lập trình phổ biến: JavaScript, PHP, C#, và Java.
- 1. JavaScript:
//Số nguyên (Integer): let num = 10; //Số thực (Floating-point): let num = 3.14; //Chuỗi ký tự (String): let str = "Hello World"; //Boolean: let bool = true; //Mảng (Array): let arr = [1, 2, 3]; //Đối tượng (Object): let obj = { name: "John", age: 25 };
- 2. PHP:
//Số nguyên (Integer): $num = 10; //Số thực (Floating-point): $num = 3.14; //Chuỗi ký tự (String): $str = "Hello World"; //Boolean: $bool = true; //Mảng (Array): $arr = array(1, 2, 3); //Đối tượng (Object): $obj = new stdClass();
- 3. C#:
//Số nguyên (Integer): int num = 10; //Số thực (Floating-point): double num = 3.14; //Chuỗi ký tự (String): string str = "Hello World"; //Boolean: bool flag = true; //Mảng (Array): int[] arr = { 1, 2, 3 }; //Đối tượng (Object): var obj = new { Name = "John", Age = 25 };
- 4. Java:
//Số nguyên (Integer): int num = 10; //Số thực (Floating-point): double num = 3.14; //Chuỗi ký tự (String): String str = "Hello World"; //Boolean: boolean flag = true; //Mảng (Array): int[] arr = { 1, 2, 3 }; //Đối tượng (Object): Person obj = new Person("John", 25);
# Số nguyên (Integer) num = 10 # Số thực (Floating-point) num = 3.14 # Chuỗi ký tự (String) str = "Hello World" # Boolean flag = True # Mảng (List) arr = [1, 2, 3] # Tuple tuple = (1, "two", 3.0) # Dictionary dict = {"name": "John", "age": 25} # Đối tượng (Object) class Person: def __init__(self, name, age): self.name = name self.age = age person = Person("John", 25)
Lưu ý rằng cú pháp có thể khác nhau giữa các ngôn ngữ và cách khai báo cụ thể có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và quy tắc của từng ngôn ngữ.
- Featured image -
