JSON là gì? Lợi ích và sự quan trọng của JSON

JSON là gì?

JSON (JavaScript Object Notation) là một định dạng trao đổi dữ liệu nhẹ nhàng và dễ đọc cho lập trình viên, được sử dụng rộng rãi để trao đổi dữ liệu (API) giữa các máy khách (trình duyệt web, điện thoại..), và máy chủ. Nó được coi là một phương án thay thế cho XML, mang lại một cách đơn giản và có cấu trúc để biểu diễn dữ liệu.

Ban đầu dựa trên ngôn ngữ JavaScript, JSON được giới thiệu như một ngôn ngữ kịch bản cho trình duyệt web Netscape Navigator. Ngày nay, nó được áp dụng trong các môi trường lập trình trên máy tính và máy chủ.

JSON được tạo ra bởi Douglas Crockford, một lập trình viên máy tính người Mỹ. Nó phát triển từ tiêu chuẩn ngôn ngữ JavaScript và được xây dựng theo cú pháp đối tượng JavaScript.

JSON có cấu trúc đơn giản và không sử dụng ký hiệu toán học phức tạp. Nó dễ hiểu, ngay cả đối với những người dùng có kiến thức lập trình hạn chế. Nó mang lại một cách tiếp cận nhanh chóng và dễ dùng để tạo ra các trang web tương tác. JSON đã trở thành định dạng ưa thích cho các dịch vụ web công khai. Nó cũng được hỗ trợ bởi cả cơ sở dữ liệu quan hệ và NoSQL.

Tuy nhiên, người dùng mới với JSON cần lưu ý đến các vấn đề liên quan đến bảo mật. Các tập tin JSON tự động thực thi trong bất kỳ trang web nào được trình duyệt yêu cầu. Do đó, chúng có thể được sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công chèn mã JavaScript vào máy khách web, gây nguy hiểm cho dữ liệu và thông tin cá nhân của người dùng.


Tại sao JSON được sử dụng?

JSON (JavaScript Object Notation) được sử dụng rộng rãi để tổ chức và trao đổi dữ liệu trên Internet. Nó mang lại nhiều lợi ích so với các định dạng khác, như XML. Dưới đây là một số lý do tại sao JSON thường được sử dụng:

  1. Đơn giản: JSON có cú pháp đơn giản, dễ hiểu và dễ làm việc. Nó biểu diễn dữ liệu bằng cặp khóa-giá trị và mảng, giúp dễ dàng cấu trúc và truy cập dữ liệu.
  2. Nhẹ nhàng: Tài liệu JSON có trọng lượng tương đối nhẹ so với các định dạng khác như XML, điều này giúp giảm bớt tải trọng trên mạng và tăng tốc độ xử lý trên các máy chủ web.
  3. Đa ngôn ngữ: JSON độc lập với ngôn ngữ và có thể kết hợp với nhiều ngôn ngữ lập trình như C++, Java, Python và nhiều ngôn ngữ khác. Điều này giúp JSON trở thành một phương tiện linh hoạt cho việc truyền dữ liệu giữa các ứng dụng và hệ thống khác nhau.
  4. Tương thích web: JSON được hỗ trợ mạnh mẽ trong JavaScript, là một ngôn ngữ lập trình phổ biến cho phía máy khách trên web. Điều này cho phép dễ dàng xử lý và hiển thị dữ liệu JSON trực tiếp trên trình duyệt web mà không cần công đoạn chuyển đổi phức tạp.
  5. Hỗ trợ dữ liệu cấu trúc: JSON hỗ trợ cấu trúc dữ liệu linh hoạt như đối tượng, mảng và giá trị nguyên thủy. Điều này cho phép biểu diễn dữ liệu phong phú và phức tạp, đồng thời giữ cho nó dễ đọc và dễ hiểu.

Tóm lại, JSON được sử dụng rộng rãi do tính đơn giản, nhẹ nhàng, đa ngôn ngữ và khả năng tương thích với web. Nó là một công cụ mạnh mẽ cho việc truyền và xử lý dữ liệu giữa các ứng dụng và hệ thống khác nhau trên Internet.

Ví dụ về JSON

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách sử dụng JSON để biểu diễn dữ liệu:

Giả sử chúng ta có một danh sách sinh viên với thông tin về tên, tuổi và địa chỉ. Chúng ta có thể sử dụng JSON để lưu trữ và truyền thông tin này dưới dạng một đối tượng JSON.

{
  "students": [
    {
      "name": "John",
      "age": 20,
      "address": "123 ABC Street"
    },
    {
      "name": "Alice",
      "age": 22,
      "address": "456 XYZ Street"
    },
    {
      "name": "Bob",
      "age": 19,
      "address": "789 PQR Street"
    }
  ]
}

Trong ví dụ trên, chúng ta có một đối tượng JSON chứa một mảng “students” gồm ba đối tượng con. Mỗi đối tượng con đại diện cho một sinh viên và chứa các thuộc tính như “name” (tên), “age” (tuổi) và “address” (địa chỉ).

Đối tượng JSON này có thể được sử dụng để chuyển đổi thành một chuỗi JSON và truyền qua mạng hoặc lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Khi nhận được chuỗi JSON tương ứng, chúng ta có thể phân tích nó và truy xuất thông tin của từng sinh viên một cách dễ dàng.

Ví dụ trên chỉ là một cách đơn giản để minh họa cách sử dụng JSON. JSON có thể được sử dụng để biểu diễn và truyền dữ liệu phức tạp hơn, và nó rất linh hoạt trong việc làm việc với các ngôn ngữ lập trình và hệ thống khác nhau.

Mảng JSON

Mảng JSON là một danh sách được sắp xếp các giá trị. Mảng được sử dụng để lưu trữ các đối tượng, chuỗi, số và giá trị Boolean. Một mảng có thể bao gồm nhiều kiểu dữ liệu khác nhau.

Mảng trong JSON được bao quanh bởi dấu ngoặc vuông, ví dụ như [ ]. Mỗi giá trị trong mảng được phân tách bằng dấu phẩy. Người dùng có thể truy cập, cập nhật, xóa hoặc lặp lại các giá trị trong mảng. Một mảng có thể được lưu trữ bên trong một mảng JSON khác; điều này được gọi là mảng đa chiều.

Chuyển đổi JSON giữa văn bản và đối tượng

Có hai phương pháp để chuyển đổi giữa văn bản và đối tượng: parse() và stringify(). Những phương pháp này có thể được sử dụng để đọc dữ liệu từ máy chủ web khi một nhà phát triển có một chuỗi JSON và muốn chuyển đổi nó thành một đối tượng. Chúng cũng có thể được sử dụng khi một người dùng có một đối tượng JavaScript cần gửi qua mạng và phải được chuyển đổi thành JSON trước.

Parse()

Phương pháp này chấp nhận một chuỗi JSON làm tham số và tự động trả về một đối tượng JavaScript. Để sử dụng parse(), tạo một chuỗi JavaScript chứa cú pháp JSON, sau đó sử dụng hàm JSON.parse() để chuyển đổi chuỗi thành một đối tượng JavaScript.

Stringify()

Phương pháp này chấp nhận một đối tượng làm tham số và tự động trả về một chuỗi JSON. Để sử dụng stringify(), tạo một đối tượng JavaScript, sau đó chuyển đổi nó bằng cách sử dụng hàm stringify(). Sau đó, lưu giá trị mới vào một biến mới.

JSON vs. HTML vs. XML:

Những khác biệt là gì? HTML (Hypertext Markup Language) là một phương pháp dựa trên văn bản để mô tả cấu trúc nội dung trong tệp HTML. Đánh dấu này cho trình duyệt web biết cách hiển thị văn bản, hình ảnh và các hình thức truyền thông khác trên ứng dụng web.

Tương tự, XML là một ngôn ngữ đánh dấu khác. Nó được sử dụng để tạo định dạng cho dữ liệu được sử

dụng để mã hóa thông tin cho tài liệu, hồ sơ cơ sở dữ liệu, giao dịch và các chức năng khác.

Sự thay thế chính cho XML là JSON. Giống như XML, JSON là độc lập với ngôn ngữ và có thể kết hợp với C++, Java, Python và các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, JSON chỉ đơn giản là một cách biểu diễn cấu trúc dữ liệu, không phải là một ngôn ngữ đánh dấu đầy đủ như XML.

XML khó quản lý hơn so với định dạng JSON. Chuyển đổi XML thành một đối tượng JavaScript yêu cầu nhiều dòng mã hơn, thậm chí có thể tăng lên hàng trăm dòng so với JSON, và yêu cầu một trình phân tích XML. Tài liệu XML cũng khó đọc hơn so với JSON.

HTML tương đối đơn giản so với JSON. Tuy nhiên, HTML có nhiều hạn chế hơn và JSON linh hoạt hơn. JSON cũng cho phép sử dụng các cấu trúc dữ liệu phức tạp hơn trong đó so với HTML. Ví dụ, HTML không thể lưu trữ giá trị trong biến.

- Featured image -

No comments

Leave a comment!

Your email address will not be published. Required fields are marked *